Vào năm 2024, US đạt doanh thu 270,00 USD, một 0% chênh lệch so với doanh thu 0 USD của năm trước.

Lịch sử US Doanh thu

NĂMDOANH THU (undefined USD)BIÊN LỢI NHUẬN GỘP (%)
2012--
2011--
2010--
2009--
2008--
2007--
2006--
2005--
2004--
2003--
2002--
2001--
2000--
1999--
1998--
1997--

US Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về US, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà US kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của US, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của US. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của US. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của US, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của US.

US Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyUS Doanh thuUS EBITUS Lợi nhuận
2012270,00 USD-3,93 tr.đ. USD-5,96 tr.đ. USD
20110 USD-2,12 tr.đ. USD-3,22 tr.đ. USD
20100 USD-912.980,00 USD-2,25 tr.đ. USD
20090 USD-947.230,00 USD-1,33 tr.đ. USD
20080 USD-1,71 tr.đ. USD-2,53 tr.đ. USD
20070 USD-2,85 tr.đ. USD-3,20 tr.đ. USD
20060 USD-500.000,00 USD-840.000,00 USD
20050 USD-590.000,00 USD-630.000,00 USD
20040 USD-960.000,00 USD-960.000,00 USD
20030 USD-870.000,00 USD-870.000,00 USD
20020 USD-140.000,00 USD-140.000,00 USD
20010 USD0 USD0 USD
20000 USD-30.000,00 USD-630.000,00 USD
19990 USD-30.000,00 USD-30.000,00 USD
19980 USD-60.000,00 USD-60.000,00 USD
19970 USD-90.000,00 USD-90.000,00 USD

US Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận US chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của US. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của US còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của US. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết US giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của US trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của US. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của US. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của US. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của US. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

US Lịch sử biên lãi

US Biên lãi gộpUS Biên lợi nhuậnUS Biên lợi nhuận EBITUS Biên lợi nhuận
20120 %-1,45 tr.đ. %-2,21 tr.đ. %
20110 %0 %0 %
20100 %0 %0 %
20090 %0 %0 %
20080 %0 %0 %
20070 %0 %0 %
20060 %0 %0 %
20050 %0 %0 %
20040 %0 %0 %
20030 %0 %0 %
20020 %0 %0 %
20010 %0 %0 %
20000 %0 %0 %
19990 %0 %0 %
19980 %0 %0 %
19970 %0 %0 %

US Aktienanalyse

US làm gì?

USCorp is one of the most well-known companies in the USA and has been an important player in numerous industries for many decades. Founded in the 1920s during the American post-World War I boom, the company has made a name for itself in various sectors and is now one of the most successful and largest companies worldwide. USCorp's business model is based on a wide-ranging strategy that focuses on different business areas independently, allowing for high flexibility and adaptability. USCorp relies on a combination of organic growth and acquisitions to constantly expand and optimize its existing portfolio. Overall, the company is divided into different divisions that specialize in various industries and products. One division is the Energy Systems division, which is involved in the generation and distribution of energy. USCorp produces and distributes solar and wind systems, battery systems, and also offers consulting and services in this field. Another important division of USCorp is the Medical and Healthcare Technology division. This division offers products and services related to healthcare, ranging from diagnostics to rehabilitation. USCorp produces medical devices, digital solutions, telemedicine offerings, and also provides comprehensive consulting and services in this area. In the Security and Surveillance division, USCorp is a leading provider of surveillance technology. This includes video surveillance systems, burglary prevention, and access controls. These products and services are used in various areas, from households to large companies and public institutions. Other important divisions of USCorp include Construction, Transportation and Logistics, and Education and Learning. In the construction industry, USCorp is a major provider of building materials and components, and also offers consulting and services in this area. In the transportation and logistics sector, the company is one of the largest providers of logistics services, offering transport and storage solutions for various industries. In the Education and Learning division, USCorp focuses on innovative solutions in the education industry, offering e-learning programs and digital learning platforms, among others. In addition to these business areas, USCorp is also active in research and development. The company works on numerous projects in various industries, from energy generation to medical and healthcare technology. Through this research work, USCorp is able to constantly develop new products and services and optimize its existing portfolio. Overall, USCorp has built up an excellent reputation over the years and is known for its high-quality products and services, as well as its innovation. The company employs several thousand employees worldwide and operates in many countries and regions. With its diversified strategy and high adaptability, USCorp is well-equipped for the future and will continue to play an important role in many industries. US ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Doanh thu chi tiết

Hiểu biết về doanh số của US

Các con số bán hàng của US được lấy từ tổng doanh thu, được tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng của công ty trong việc chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thành doanh thu, và cho thấy nhu cầu và sự hiện diện trên thị trường.

So sánh hàng năm

Phân tích doanh số bán hàng hàng năm của US cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và ổn định của công ty. Sự tăng trưởng trong doanh số cho thấy nhu cầu đang tăng lên đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ, tiếp thị hiệu quả hoặc người mở rộng ra các thị trường mới. Tuy nhiên, sự giảm sút có thể báo hiệu sự bão hòa của thị trường, sự cạnh tranh tăng cao hoặc những chiến lược kém hiệu quả hơn.

Ảnh hưởng đến đầu tư

Nhà đầu tư thường xem xét dữ liệu bán hàng của US để đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng. Sự tăng trưởng doanh số bán hàng ổn định có thể là một chỉ báo hứa hẹn cho sự sinh lời của công ty và khả năng sinh lời vốn có thể làm ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và niềm tin của nhà đầu tư.

Giải thích những biến động trong doanh số bán hàng

Sự gia tăng trong doanh số bán hàng của US báo hiệu sự tăng trưởng thị trường, đổi mới hoặc marketing hiệu quả và thường dẫn đến tăng giá cổ phiếu. Ngược lại, một sự suy giảm có thể chỉ ra những thách thức đòi hỏi phải điều chỉnh chiến lược để tăng cường thị phần và khả năng sinh lời.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu US

US đã đạt được bao nhiêu doanh thu trong năm nay?

US đã đạt được doanh thu là 270,00 USD trong năm nay.

Doanh thu của công ty US so với năm trước cao như thế nào?

Doanh thu của US đã tăng 0% so với năm trước.

Umsatz có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của một công ty là một chỉ số quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh thu của US?

Doanh thu của US bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm nhu cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của họ, điều kiện thị trường và mức giá.

Umsatz của US được đo lường như thế nào?

Doanh thu thường được đo lường bằng đơn vị liên quan đến việc bán hàng hóa và dịch vụ mà công ty cung cấp.

Làm thế nào việc tăng trưởng doanh thu ảnh hưởng đến các khoản đầu tư?

Sự tăng trưởng doanh thu có thể khiến nhà đầu tư rót thêm tiền vào công ty, bởi đó là một tín hiệu tích cực cho hiệu suất tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Những rủi ro nào có thể xảy ra khi doanh thu giảm?

Doanh thu giảm có thể khiến nhà đầu tư ngần ngại đầu tư nhiều tiền vào công ty vì đó là tín hiệu tiêu cực cho hiệu quả tài chính và triển vọng phát triển của nó.

Tại sao doanh thu của US lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

Doanh thu của US là một chỉ báo quan trọng cho hiệu suất tài chính và sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Các biện pháp chiến lược nào mà một doanh nghiệp có thể áp dụng để tăng doanh thu?

Một công ty có thể thực hiện các biện pháp chiến lược khác nhau để tăng doanh thu, bao gồm phát triển sản phẩm và dịch vụ mới, áp dụng mô hình giá mới và mở rộng vào thị trường mới.

US trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, US đã trả cổ tức là . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng . Dự kiến trong 12 tháng tới, US sẽ trả cổ tức là 0 USD.

Lợi suất cổ tức của US là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của US hiện nay là .

US trả cổ tức khi nào?

US trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ US là như thế nào?

US đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của US là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 0 %.

US nằm trong ngành nào?

US được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von US kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của US vào ngày 20/8/2024 với số tiền 0 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 20/8/2024.

US đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 20/8/2024.

Cổ tức của US trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, US đã phân phối 0 USD dưới hình thức cổ tức.

US chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của US được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von US

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu US Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của US Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: